Máy tính & Laptop > Linh Kiện Máy Tính > Mainboard - Bo Mạch Chủ || Mainboard GIGABYTE B560M D3H
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Mainboard GIGABYTE B560M D3H

Sản phẩm

Bo mạch chủ

Tên Hãng

GIGABYTE

Model

B560M D3H

CPU hỗ trợ

Intel

Chipset

B560

RAM hỗ trợ

4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB

11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i5/i3 /Pentium®/Celeron® processors:
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules


Khe cắm mở rộng

1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
1 x PCI Express x1 slot (PCIEX1)
1 x PCI slot

Ổ cứng hỗ trợ

CPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) (Note)

Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0 x4/ x2 SSD support) (M2P_SB)

6 x SATA 6Gb/s connectors

Cổng kết nối (Internal)

1 x 24-pin ATX main power connector
1 x 8-pin ATX 12V power connector
1 x CPU fan header
3 x system fan headers
1 x addressable LED strip header
1 x RGB LED strip header
6 x SATA 6Gb/s connectors
2 x M.2 Socket 3 connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB 3.2 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x serial port header
1 x parallel port header
1 x Clear CMOS jumper
1 x Q-Flash Plus button

Cổng kết nối (Back Panel)

1 x PS/2 keyboard/mouse port
1 x D-Sub port
1 x DVI-D port
1 x DisplayPort
1 x HDMI port
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 1 support
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
2 x USB 2.0/1.1 ports
1 x RJ-45 port
6 x audio jacks

LAN / Wireless

Intel® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit)

Kích cỡ

Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm



Giá XRPETF
Liên kết: Mặt nạ Chanh Real Nature Lemon The Face Shop (Mới)

ĐƠN VỊ VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1