Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ có bánh xe
Thương hiệu: CSPS | Xem thêm các sản phẩm Nội thất phòng học, làm việc khác của CSPSMô tả ngắn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:1.THÔNG SỐ CHUNGKích thước đóng gói/ Package dimension: 69cm W x 49cm D x 83cm HKích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao bánh xe)K...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- Bảo hành Array
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ có bánh xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1.THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước đóng gói/ Package dimension: 69cm W x 49cm D x 83cm H
Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao bánh xe)
Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 37.5kg
Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.
2.TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng/ Overall capacity: 294 kg
Hộc kéo/ Drawers:
+ Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04
+ Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.
+ Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
+ Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần.
3.KHÁC / OTHERS
Sơn phủ/ Coating:
Màu / Color:
+ Đen nhám / Matt Black
+ Đỏ nhám / Matt Red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe:
2 bánh cố định & 2 bánh xoay ( có khóa).
2 Rigid casters & 2 swivel casters ( with brakes).
Khóa / Lock:
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01.
Lực bung khóa: tối thiểu 45 kg.
4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá RUSSELL
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | CSPS |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Model | VNTC06101BC1 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe) |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Trọng lượng sản phẩm | 37,5kg |
Tải trọng tối đa | Tổng tải trọng/ Overall capacity: 294 kg |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Hình thức bảo hành | Điện tử |
Thời gian bảo hành | 2 |
SKU | 5742058289069 |
Từ khóa
bàn phím cơbàn phím máy tínhlót bàn phímkê laptopkệ để laptopgiá đỡ bàn phímkệ máy tính laptopipad air 4kệ sáchthanh gỗ thôngtrang trí bàn làm việckệ để máy vi tính để bàngiá đỡ inox gấp gọn treo tườngkệ bàn máy tínhtựa lưng ghế văn phòngkệ máy tính để bàngối tựa lưng văn phòngđế để bànbàn học treo tườngkê chân văn phònghộp bútkệ máy tính bàn treo tườngkê chânkệ màn hình máy tính để bànkệ để bàn làm việcêke gấp thông minhkệ để máy tínhkệ kê màn hình máy tínhkệ đỡ màn hình máy tínhkệ để màn hình máy tính