Switch CISCO Catalyst 3750 WS-C3750G-24TS-S1U - Hàng chính hãng
Thương hiệu: Cisco | Xem thêm các sản phẩm Bộ chia mạng - Switch của CiscoMô tả ngắn
Tổng quan Switch CISCO Catalyst 3750 WS-C3750G-24TS-S1U:Bộ chuyển mạch Cisco Catalyst 3750G-24TS là một chuyển đổi sáng tạo giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của mạng LAN bằng cách kết hợp tính dễ s...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Switch CISCO Catalyst 3750 WS-C3750G-24TS-S1U - Hàng chính hãng
Tổng quan Switch CISCO Catalyst 3750 WS-C3750G-24TS-S1U:
Bộ chuyển mạch Cisco Catalyst 3750G-24TS là một chuyển đổi sáng tạo giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của mạng LAN bằng cách kết hợp tính dễ sử dụng trong ngành và khả năng phục hồi cao nhất cho các thiết bị chuyển mạch có thể xếp chồng lên nhau. Dòng sản phẩm này đại diện cho thế hệ kế tiếp trong bộ chuyển mạch máy tính để bàn và có tính năng công nghệ StackWise của Cisco, một kết nối stack 32Gbps cho phép khách hàng xây dựng một hệ thống chuyển mạch hợp nhất, có độ đàn hồi cao một lần.
• 24 cổng Ethernet 10/100/1000.
• 4 cổng Gigabit Ethernet dựa trên SFP.
• Xe buýt xếp chồng lên tốc độ cao 32-Gbps.
• Công nghệ xếp chồng.
• 1 RU stackable, multilayer switch.
• Các dịch vụ thông minh cấp doanh nghiệp được phân phối tới cạnh mạng.
• Bộ tính năng phần mềm IP Base (IPB).
Thông số kỹ thuật Switch CISCO Catalyst 3750 WS-C3750G-24TS-S1U
Manufacturer | Cisco Systems, Inc |
Manufacturer Part Number | WS-C3750G-24TS-S1U |
Product Type | Managed, Stackable 24 ports L3 Switch |
Form Factor | Fixed, Rack Mountable 1U, Stackable/Clustering |
Switch Port density – Uplinks | 24 x 10/100/1000 Ethernet Ports + 4 x SFP |
Performance | Switching capacity : 32 Gbps Forwarding performance : 38.7 mpps |
MAC Address Table Size | 12K entries |
Jumbo Frame Support | Yes |
Max Number of Stacks | 9 |
Routing Protocol | RIP-1, RIP-2, HSRP, static IP routing, RIPng |
Remote Management Protocol | SNMP 1, RMON 1, RMON 2, RMON 3, RMON 9, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, SSH, CLI |
Authentication Method | Kerberos, Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS+ |
Features | Flow control, full duplex capability, Layer 3 switching, auto-sensing per device, IP-routing, DHCP support, auto-negotiation, ARP support, VLAN support, auto-uplink (auto MDI/MDI-X), IGMP snooping, traffic shaping, stackable, Spanning Tree Protocol (STP) support, Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) support, Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) support, Dynamic Trunking Protocol (DTP) support, Port Aggregation Protocol (PAgP) support, Trivial File Transfer Protocol (TFTP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), RADIUS support, Jumbo Frames support, Cisco StackWise Technology, Cisco EnergyWise technology, Uni-Directional Link Detection (UDLD), Rapid Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVRST+), Link Aggregation Control Protocol (LACP), Remote Switch Port Analyzer (RSPAN) |
Compliant Standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ae, IEEE 802.1s |
DRAM Memory | 128 MB |
Flash Memory | 32 MB Flash |
LED Status Lights Indicators | Link activity, port transmission speed, port duplex mode, bandwidth utilization %, system, RPS (Redundant Power Supply) |
Connectivity / Expansion Slots | |
---|---|
Interfaces | 24 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T – RJ-45 1 x console – RJ-45 – management Network stack device : 1 x x 2 4 x SFP (mini-GBIC) |
Power Supply Specifications | |
Power Device | Power supply – internal |
Voltage Required | AC 120/230 V ( 50/60 Hz ) |
Power Consumption Operational | 100 Watt |
Features | Redundant Power System (RPS) connector |
Dimensions / Weight / Miscellaneous | |
Width | 44.5 cm |
Depth | 37.8 cm |
Height | 4.4 cm |
Weight | 5.5 kg |
MTBF | 221,150 hour(s) |
Compliant Standards | CE, FCC Class A certified, TUV GS, BSMI CNS 13438 Class A, CISPR 24, cUL, EN 60950, EN55022, NOM, VCCI Class A ITE, IEC 60950, EN55024, UL 60950 Third Edition, CISPR 22, CSA 22.2 No. 60950, CB, FCC Part 15, MIC, AS/NZS 3548 |
System Software | |
Software Included | Cisco IOS IP Base |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá ICS
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | China |
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn |
SKU | 7806861747503 |
Từ khóa
bộ chia hdmi 1 ra 4đầu chia mạngdraytektp linkwifi tp linkswitch 1000mbpstplink switch gigabitswitch mạngbộ chia mạngswich tplink 6switch 5 cổngswitch 5 cong gigabitswitch 16 port linksysswitch tplinktp link 5 port gigabitswich nguồn poethiết bị chia mạng 8 cổngswitch 1gb 5 portswich 24 port tplinktp link sg1008dbộ chia mạng tp linkppoe swivhd-link switchbộ chia mạng lanpoechia mạngtp link switch 1gbswitch poehub chia mạngswitch tp-link 5 ports 10/100/1000