Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Celeron G4900 (3.10Ghz, 2M) - Hàng Chính Hãng
Thương hiệu: Intel | Xem thêm các sản phẩm Bộ vi xử lý CPU của IntelMô tả ngắn
Cấu trúc 14nmDựa trên cấu trúc 14nm Coffee Lake (thế hệ thứ 8), Intel Celeron G4900 là sự lựa chọn tuyệt vời cho người dùng có ý thức giá trị muốn xây dựng các máy tính cá nhân cho chơi game trực tuy...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Celeron G4900 (3.10Ghz, 2M) - Hàng Chính Hãng
Cấu trúc 14nm
Dựa trên cấu trúc 14nm Coffee Lake (thế hệ thứ 8), Intel Celeron G4900 là sự lựa chọn tuyệt vời cho người dùng có ý thức giá trị muốn xây dựng các máy tính cá nhân cho chơi game trực tuyến và sử dụng ứng dụng văn phòng.Bộ vi xử lý CPU Celeron G4900
Đồ họa tích hợp INTEL HD Graphis 610 hỗ trợ tuyệt với cho các trải nghiệm phim 4K và chỉnh sửa ảnh
2 nhân xử lý mạnh mẽ
Với 2 lõi xử lý cung cấp sức mạnh hỗ trợ các hoạt động trực tuyến: dễ dàng thao tác từ lướt Web, mua sắm sang trò chuyện hay truy cập mạng xã hội
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa INTEL VT-x, INTEL AES giúp tăng cường đa nhiệm hiệu quả hơn. Các công việc tạo, chỉnh sửa và quản lý dễ dàng được xử lý
Tiết kiệm điện năng
Cấu trúc vi thiết kế 14nm đem lại hiệu suất làm việc tăng cường đồng thời giúp tiết kiệm chi phí điện năng
Bộ xử lý này hoạt động ở tốc độ 3,1 GHz với điện năng tiêu thụ là 51 W và hỗ trợ tới 64 GiB bộ nhớ kênh đôi DDR4-2400 ECC. Ngoài ra G4900 còn kết hợp với UHD Graphics 610 IGP của Intel.
Thông số kỹ thuật:
Essentials: | |
Product Collection: | Intel Celeron Processor G Series |
Code Name: | Products formerly Coffee Lake |
Vertical Segment: | Desktop |
Processor Number: | G4900 |
Status: | Launched |
Launch Date: | Q2'18 |
Lithography: | 14 nm |
Use Conditions: | Embedded Broad Market Commercial Temp, PC/Client/Tablet |
Recommended Customer Price: | $42.00 |
Performance: | |
# of Cores: | 2 |
# of Threads: | 2 |
Processor Base Frequency: | 3.10 GHz |
Cache: | 2 MB SmartCache |
Bus Speed: | 8 GT/s DMI3 |
TDP: | 54 W |
Supplemental Information: | |
Embedded Options Available: | Yes |
Memory Specifications: | |
Max Memory Size (dependent on memory type): | 64 GB |
Memory Types: | DDR4-2400 |
Max # of Memory Channels: | 2 |
Max Memory Bandwidth: | 37.5 GB/s |
ECC Memory Supported: | Yes |
Processor Graphics: | |
Processor Graphics: | Intel UHD Graphics 610 |
Graphics Base Frequency: | 350 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency: | 1.05 GHz |
Graphics Video Max Memory: | 64 GB |
4K Support: | Yes, at 60Hz |
Max Resolution (HDMI 1.4): | 4096x2304@24Hz |
Max Resolution (DP): | 4096x2304@60Hz |
Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel): | 4096x2304@60Hz |
DirectX* Support: | 12 |
OpenGL* Support: | 4.5 |
Intel Quick Sync Video: | Yes |
Intel InTru 3D Technology: | Yes |
Intel Clear Video HD Technology: | Yes |
Intel Clear Video Technology: | Yes |
# of Displays Supported: | 3 |
Device ID: | 0x3E93 |
Expansion Options: | |
Scalability: | 1S Only |
PCI Express Revision: | 3.0 |
PCI Express Configurations: | Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 |
Max # of PCI Express Lanes: | 16 |
Package Specifications: | |
Sockets Supported: | FCLGA1151 |
Max CPU Configuration: | 1 |
Thermal Solution Specification: | PCG 2015C (65W) |
TJUNCTION: | 100°C |
Package Size: | 37.5mm x 37.5mm |
Low Halogen Options Available: | No |
Advanced Technologies: | |
Intel Optane Memory Supported: | No |
Intel Turbo Boost Technology: | No |
Intel vPro Platform Eligibility: | No |
Intel Hyper-Threading Technology: | No |
Intel Virtualization Technology (VT-x): | Yes |
Intel Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d): | Yes |
Intel VT-x with Extended Page Tables (EPT): | Yes |
Intel TSX-NI: | No |
Intel 64: | Yes |
Instruction Set: | 64-bit |
Instruction Set Extensions: | Intel SSE4.1, Intel SSE4.2 |
Idle States: | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep Technology: | Yes |
Thermal Monitoring Technologies: | Yes |
Intel Stable Image Platform Program (SIPP): | No |
Security & Reliability: | |
Intel AES New Instructions: | Yes |
Secure Key: | Yes |
Intel Software Guard Extensions (Intel SGX): | Yes with Intel ME |
Intel Memory Protection Extensions (Intel MPX): | Yes |
Intel OS Guard: | Yes |
Intel Trusted Execution Technology: | No |
Execute Disable Bit: | Yes |
Intel Boot Guard: | Yes |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá PUPS
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Intel |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Có thuế VAT | Có |
SKU | 6730360995343 |
Từ khóa
quạt cpu socket 1150keo tản nhiệt cpui5 10400cpui3 10105fcpu i7intel core i7i3core i9chip i5 10400i5amd ryzen 310400f i5ryzen 5 3600core i5i3 10100fi5 9400cpu i5 10400ryzen 5 3500amd ryzen 3 3200gryzen 5 3400gcpu e5 2678v3ryzenryzen 3 3200gi5 9400fi5 114009400fchip intelcore i5 10400fintel core i5