Máy đo pH/nhiệt độ Hanna HI2020, bảo hành 12 tháng
Thương hiệu: OEM | Xem thêm các sản phẩm Máy đo PH của OEMMô tả ngắn
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ HI2020 - Thiết kế dạng máy tính bảng mỏng và nhẹ - Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ (điện cực ORP mua riêng) - Đa chức năng: cầm tay, để bàn và treo t...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Máy đo pH/nhiệt độ Hanna HI2020, bảo hành 12 tháng
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ HI2020
- Thiết kế dạng máy tính bảng mỏng và nhẹ
- Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ (điện cực ORP mua riêng)
- Đa chức năng: cầm tay, để bàn và treo tường
- Màn hình lớn đến 5.5 inch
- CAL Check tự kiểm tra điện cực
- Ghi dữ liệu tự động
- USB
- Máy đo cung cấp kèm điện cực kỹ thuật số và đầy đủ các phụ kiện để đo pH
- HI2020 có thể đo EC, TDS hoặc oxy hòa tan (DO) khi mua thêm đầu dò EC hoặc DO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ HI2020
pH
Thang đo -2.000 đến 16.000 pH, -2.00 đến 16.00 pH
Độ phân giải 0.001 pH, 0.01 pH
Độ chính xác ±0.002 pH, ±0.01 pH
Hiệu chuẩn 1 đến 5 điểm
Điểm chuẩn 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
EC (Độ dẫn) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo 0.00 đến 29.99 μS/cm, 30.0 đến 299.9 μS/cm, 300 đến 2999 μS/cm3.00 đến 29.99 mS/cm, 30.0 đến 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
Độ phân giải 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí)1 điểm chuẩn tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
Bù nhiệt ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo 0.00 đến 14.99 ppm (mg/L), 15.0 đến 149.9 ppm (mg/L), 150 đến 1499 ppm (mg/L)1.50 đến 14.99 g/L, 15.0 đến 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**với hệ số chuyển đổi 0.80
Độ phân giải 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm0.01 g/L, 0.1 g/L
Độ chính xác ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn thông qua hiệu chuẩn EC
Hệ số chuyển đổi 0.40 to 0.80
NHIỆT ĐỘ
Thang đo -20.0 đến 120.0ºC, -4.0 đến 248.0°F
Độ phân giải 0.1°C, 0.1°F
Độ chính xác ±0.5°C, ±1.0°F
Xem chi tiết tại:
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá CBAB
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | OEM |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Xuất xứ | Việt Nam |
SKU | 8054952704027 |