Màng lọc vi sinh Membrane Filter MCE 0.45um, đường kính 47mm
Thương hiệu: Advantec | Xem thêm các sản phẩm Lõi lọc của AdvantecMô tả ngắn
Màng lọc vi sinh MCE (Mixed Cellulose Ester) Xanh trơn và kẻ sọcTên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCEChất liệu: Mix cellulose esterĐường kính: 47mmMã sản phẩm: A045U047AKích cỡ lỗ: 0.45µmThông số kỹ thuậ...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Màng lọc vi sinh Membrane Filter MCE 0.45um, đường kính 47mm
Màng lọc vi sinh MCE (Mixed Cellulose Ester) Xanh trơn và kẻ sọc
Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE
Chất liệu: Mix cellulose ester
Đường kính: 47mm
Mã sản phẩm: A045U047A
Kích cỡ lỗ: 0.45µm
Thông số kỹ thuật Màng lọc vi sinh MCE Xanh trơn và kẻ sọc
Kích cỡ lỗ | Mầu sắc/Bề mặt | Điểm Bubble1 | Tốc độ dòng chảy2 | Độ xốp3 | Độ dày | ||
(μm) | MPa | psi | Nước | Khí | (%) | (μm) | |
(mL/min/cm2) | (L/min/cm2) | ||||||
0.45 | Xanh, Kẻ sọc(Green, Gridded) | ≥0.22 | ≥32.7 | 50 | 5.0 | 78 | 135 |
0.80 | Xanh, Kẻ sọc(Green, Gridded) | ≥0.10 | ≥14.9 | 170 | 15 | 80 | 145 |
Thông tin đặt hàng Màng lọc vi sinh MCE Xanh trơn và kẻ sọc
Kích cỡ lỗ: 0.20µm
Mã-Code | Item | Mô tả | Quy cách (cái/hộp) |
10021002 | A020B025A | MCE 0.20 WG 25mm 100/PK | 100 |
10021004 | A020B047A | MCE 0.20 WG 47mm 100/PK | 100 |
A10020204 | A020E047A | MCE 0.20 WP W/PAD IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10420204 | A020F047A | MCE 0.20 WG W/PAD IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10420104 | A020G047A | MCE 0.20 WP IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10420205 | A020G050A | MCE 0.20 WP IND 50mm 100/PK STERILE | 100 |
A1042008 | A020H025A | MCE 0.20 WG IND 25mm 100/PK STERILE | 100 |
10421104 | A020H047A | MCE 0.20 WG IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
A1002012 | A020H047W | MCE 0.20 WG IND 47mm 1000/PK STERILE | 1000 |
10420704 | A020G047J | MCE 0.20 WP-HE IND 100/PK STERILE | 100 |
10421704 | A020H047K | MCE 0.20 WG-HE IND 100/PK STERILE | 100 |
10420604 | A020J047A | MCE 0.20 WP-HE 47mm 100/PK | 100 |
Kích cỡ lỗ: 0.45µm
Mã-Code | Item | Mô tả | Quy cách (cái/hộp) |
10041114 | A045H047A-P | MCE 0.45 WG 47mm 100/PK STERILE PLEATED | 100 |
10043114 | A045R047A-P | MCE 0.45 BG 47mm 100/PK STERILE PLEATED | 100 |
10041404 | A045D047A | MCE 0.45 WG W/PAD 10 x 10S 47mm 100/PK | 100 |
10041374 | A045D047Y | MCE 0.45 WG 10 x 20S NO PAD 47mm 200/PK | 200 |
10440204 | A045E047A | MCE 0.45 WP W/PAD IND 47mm 100/PK | 100 |
10041204 | A045F047A | MCE 0.45 WG W/PAD IND 47mm 100/PK | 100 |
10041294 | A045F047W | MCE 0.45 WG W/PAD IND 47mm 1000/PK | 1000 |
10440104 | A045G047A | MCE 0.45 WP IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10041104 | A045H047A | MCE 0.45 WG IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10041194 | A045H047W | MCE 0.45 WG IND 47mm 1000/PK STERILE | 1000 |
10441174 | A045H047Y | MCE 0.45 WG IND 47mm 200/PK STERILE | 200 |
10441158 | A045H085A | MCE 0.45 WG IND 85mm 100/PK STERILE | 100 |
10043204 | A045M047A | MCE 0.45 BG W/PAD IND 47mm 100/PK | 100 |
10043404 | A045O047A | MCE 0.45 47mm BG 10 x 10S 100/PK | 100 |
10043374 | A045O047Y | MCE 0.45 47mm BG 10 x 10S 200/PK | 200 |
10443001 | A045P013A | MCE 0.45 BG 13mm 100/PK | 100 |
10043002 | A045P025A | MCE 0.45 BG 25mm 100/PK | 100 |
10043004 | A045P047A | MCE 0.45 BG 47mm 100/PK | 100 |
10043084 | A045P047X | MCE 0.45 BG 47mm 500/PK | 500 |
10043104 | A045R047A | MCE 0.45 BG IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10043194 | A045R047W | MCE 0.45 BG IND 47mm 1000/PK | 1000 |
10045104 | A045W047A | MCE 0.45 GG IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
A1044023 | A045W050A | MCE 0.45 GG IND 50mm 100/PK STERILE | 100 |
10040704 | A045G047J | MCE 0.45 WP-HE IND 47mm 100/PK | 100 |
10440904 | A045E047J | MCE 0.45 WP-HE W/PAD IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10441704 | A045H047K | MCE 0.45 WG-HE IND 47mm 100/PK STERILE | 100 |
10040604 | A045J047A | MCE 0.45 WP-HE 47mm 100/PK | 100 |
10041604 | A045K047A | MCE 0.45 WGHE 47mm 100/PK |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá BICS
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Advantec |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Kích thước | 8x8x5cm |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Quy cách đóng gói | 100 tờ/hộp |
SKU | 2585235473921 |