Bộ lưu trữ mạng NAS TerraMaster F5-221, Intel Dual-core CPU 2GHz, RAM 6GB, LAN 2x 1GbE, 5 khay ổ cứng RAID 0,1,5,6,10,JBOD,Single - Hàng chính hãng
Thương hiệu: TerraMaster | Xem thêm các sản phẩm Thiết bị lưu trữ qua mạng NAS của TerraMasterMô tả ngắn
NAS TerraMaster F5-221, Intel Dual-core CPU 2GHz, RAM 6GB, 5 HDD baysNAS TerraMaster F5-221Bộ lưu trữ NAS 5-Bay cho doanh nghiệp nhỏ hoặc lưu trữ tại gia Cấu hình mạnh mẽ, hiệu năng vư...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Bộ lưu trữ mạng NAS TerraMaster F5-221, Intel Dual-core CPU 2GHz, RAM 6GB, LAN 2x 1GbE, 5 khay ổ cứng RAID 0,1,5,6,10,JBOD,Single - Hàng chính hãng
NAS TerraMaster F5-221, Intel Dual-core CPU 2GHz, RAM 6GB, 5 HDD bays
Thông số kỹ thuật NAS TerraMaster F5-221
Processor | |
Processor Model | Intel Celeron J3355 |
Processor Architecture | X.86 64-bit |
Processor Frequency | Dual Core 2.0GHz (Max burst up to 2.5GHz) |
Hardware Encryption Engine | √ |
Hardware Transcoding Engine | H.265 (HEVC), MPEG-4 Part 2, MPEG-2, VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 30 |
Memory | |
System Memory | 2GB+4GB |
Pre-installed Memory module | / |
Total Memory Slot Number | 1 |
Maximum Supported Memory | 10 GB (2GB + 8 GB) |
Note | TerraMaster reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Disk Slot Number | 5 |
Compatible Drive types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
Maximum Internal Raw Storage Capacity | 70TB (14TB x 5) (Capacity may vary by RAID types) |
Max Single Volume | 108TB |
Drive Hot Swap | √ |
Note | . Hard drive vendors will release their latest models of hard drives, and Maximum internal raw storage capacity may be adjusted accordingly. . The maximum single volume size is not directly related to the maximum raw capacity. |
File System | |
Internal Drive | EXT4, BTRFS |
External Drive | EXT3, EXT4, NTFS, FAT32, HFS+ |
External Ports | |
RJ-45 1GbE Network Jack | 2 |
USB 3.0 Port | 2 |
USB 2.0 Port | / |
COM | / |
HDMI | 1 |
VGA | / |
LSI 9207-8i HBA Card | / |
PCIe Slots | / |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 225 x 136 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | Net Weight: 2.33Kg Gross Weight: 3.63Kg |
Others | |
System Fan | 80 mm x 80 mm x25mm 2 pcs |
Fan Mode | Smart, High speed, Middle speed, Low speed |
Noise Level | 19.8dB(A) |
Power Supply | 90W |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, single frequency |
Power Consumption | 56.6W (read & write) |
2.0W (hard drive dormancy) | |
Limited warranty | 2 years |
Certificate | FCC, CE, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Package Contents | |
Host unit (x1) | |
Power cord (x1) | |
RJ-45 network cable (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Limited Warranty Note(x1) | |
Screws(a few) | |
Power adapter (x1) | |
TOS Features | |
OS Supported | |
Supported Client OS | Windows OS, Mac OS, Linux OS |
Supported Web Browsers | Google Chrome 48, Microsoft Internet Explorer 9, Mozilla Firefox 30, Apple Safari 4.5 or later version; Microsoft Edge is not recommended. |
Supported mobile OS | Ios 8.2, Android 5.0 or later version |
Storage Management | |
Supported RAID Types | Single, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID5, RAID 6, RAID 10 |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target | 128 |
Maximum iSCSI LUN | 256 |
Volume Expansion with Larger HDDs | RAID 1,RAID5,RAID 6,RAID10 |
Volume Expansion by Adding an HDD | RAID5,RAID6 |
RAID Migration | √ |
SSD Cache | √ |
Hot Spare | √ |
SSD TRIM | / |
Hard Drive S.M.A.R.T. | √ |
Seagate IHM | √ |
NVRAM write cache(BBU-protected) | / |
WORM(Write Once Read Many) | / |
Shared Folder Snapshot | √ |
LUN Snapshot | / |
Storage QoS For Shared Folder | / |
File Services | |
File Protocol | SAMBA/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent SAMBA/AFP/FTP Connections | 200 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | √ |
NFS Kerberos Authentication | √ |
Account & Shared Folder | |
Maximum local user’s account number | 512 |
Maximum local group number | 256 |
Maximum shared folders number | 256 |
Maximum shared folders syncing tasks | 4 |
Backup | |
Rsync Server | √ |
Rsync Backup | √ |
Schedule Backup | √ |
USB Device Backup | √ |
Cloud Sync | √ |
Time Machine Server | √ |
File System Gluster | √ |
Networking | |
TCP/IP | IPv4 |
Protocols | CIFS/SAMBA, NFS, FTP, TFTP, HTTPS, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP |
Link Aggregation | √ |
DLNA Compliance | √ |
VPN Client | √ |
VPN Server | √ |
Proxy client | √ |
Proxy Server | / |
UPnP/Bonjour Discovery | √ |
TNAS Remote Access | √ |
DDNS | √ |
Access Right Management | |
Batch users creation | / |
Import/Export users | / |
User Quota Management | √ |
Local user access control for CIFS/SAMBA and FTP | √ |
Domain Authentication | |
Microsoft Active Directory | √ |
LDAP Client | √ |
LDAP Server | √ |
SSO | / |
Security | |
Firewall Protection | √ |
Account Auto-block Protection | √ |
AES Volume and Shared Folder Encryption | √ |
Importable SSL certificate | √ |
Instant Alert via email, SMS, Beep | √ |
Power Management | |
Automatic Power On After Power Recovery | √ |
Scheduled Power On/Off | √ |
Wakeup On LAN | / |
UPS Supported | √ |
Administration | |
Multi-window, Multi-task System Management | √ |
Custom Desktop | √ |
Control Panel | √ |
Resource Monitor | √ |
Syslog | √ |
OS UI Language | English, German, French, Spanish, Italian, Magyar, Chineses, Japanese, Korean |
Applications | |
Application Center | √ |
Mail Server | √ |
Web Server | √ |
Clam Antivirus | √ |
Download | √ |
Multi-Media Server | √ |
Docker | √ |
Plex Media Server | √ |
Snapshot | √ |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá SKOP
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | TerraMaster |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Dung lượng ổ cứng | 0 |
Model | F5-221 6GB |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm | 3.63 |
SKU | 5065685093285 |
Từ khóa
oricousbdây mạngusb ctai nghe bluetoothmàn hình di độngsandiskasus proart4tbwd 4tbram 8gb ddr4i3 10105fnasbộ test mạngcard mạng lancaddy baybox hddổ cứng di độngdock ổ cứngpromisethiết bị lưu trữ qua mạng nassynology ds220qnap nasterramaster f5-221synology ds920wd mycloud12tbterramaster d5-300cmy cloudironwolf 4tb