Google Tivi Sony 4K 55 inch KD-55X80K VN3 - Hàng chính hãng
Thương hiệu: Sony | Xem thêm các sản phẩm Smart Tivi - Android Tivi của SonyMô tả ngắn
GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CÙNG LÚC, KHU VỰC CẦN GIỜ CÓ GIAO HÀNG TÍNH PHÍ, VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC Hỗ trợ giao hàng và miễn phí công lắp đặt để bàn.Bảo hành chính hãng 02 năm, có người đến tận nhà hỗ trợ...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Google Tivi Sony 4K 55 inch KD-55X80K VN3 - Hàng chính hãng
GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CÙNG LÚC, KHU VỰC CẦN GIỜ CÓ GIAO HÀNG TÍNH PHÍ, VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC- Hỗ trợ giao hàng và miễn phí công lắp đặt để bàn.
- Bảo hành chính hãng 02 năm, có người đến tận nhà hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật
NĂM 2022
Kích thước và trọng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
55 inch (54,6 inch)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Xấp xỉ 1061 mm
TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)
Xấp xỉ 23 kg
TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 15,9 kg
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA (D X C)
300 x 300 mm
KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1233 x 713 x 72 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R X C X D)
Xấp xỉ 1233 x 783 x 339 mm
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 16,9 kg
KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)
Xấp xỉ 1350 x 839 x 162 mm
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
Khả năng kết nối
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI1/2/3/4)
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)
Không
TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI
4 (4 Bên cạnh)
TẦN SỐ QUÉT BIẾN ĐỔI (VRR)
-
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP
1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(CÁC) NGÕ VÀO RS-232C
1 (Bên)
NGÕ RA LOA SUBWOOFER
-
(CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ
1 (Bên)
CHẾ ĐỘ ĐỘ TRỄ THẤP TỰ ĐỘNG (ALLM)
Có (cho HDMI3/4)
(CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)
Không
GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB
Không
HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)
Có (eARC/ARC)
(CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Bên)
NGÕ RA TAI NGHE
1 (Bên)
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
CỔNG USB
2 (bên cạnh)
MÃ PHÁT USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
CHUẨN WI-FI
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
CHROMECAST BUILT-IN
Có
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
APPLE HOMEKIT
Có
CÁC ĐẶC ĐIỂM ĐƯỢC ĐỊNH RÕ TRONG HDIM2.1
eARC/ALLM
NGÕ RA ÂM THANH
-
HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH
Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 1/AVRCP (điều khiển từ xa AV)
NGÕ VÀO ETHERNET
1 (Bên)
APPLE AIRPLAY
Có
Hình ảnh (Panel)
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)
3840 x 2160
LOẠI MÀN HÌNH
LCD
LOẠI ĐÈN NỀN
LED nền
GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)
-
LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ
Kiểm soát đèn nền theo khung
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
50 Hz
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Hình ảnh (đang xử lý)
TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC
TRILUMINOS PRO, Công nghệ Live Colour
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO
Tín hiệu HDMI: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT
4K X-Reality PRO
CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
Bộ xử lý 4K HDR X1
BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)
Motionflow XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động
CẢM BIẾN
Ánh sáng
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
CẤU HÌNH LOA
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
LOẠI LOA
Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
CÔNG SUẤT ÂM THANH
10W + 10W
Âm thanh (Xử lý)
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
Bù âm theo không gian phòng
CHẾ ĐỘ ÂM THANH
-
VOICE ZOOM
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY
Dolby Audio, Dolby Atmos
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
ĐÀI FM
Không
XỬ LÝ ÂM THANH
Không
Camera
CHỨC NĂNG CAMERA
Có 2 (Ứng dụng camera)
CAMERA
BRAVIA CAM 2 (Tùy chọn)
Phần mềm
CỬA HÀNG ỨNG DỤNG
Có (Cửa hàng Google Play)
BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT
Có
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có 3/(Mic gắn trong) Có
SMART TV
Google TV
HẸN GIỜ TẮT
Có
NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG
Android TV
TRÌNH DUYỆT INTERNET
Vewd
HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)
Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có
CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)
(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)
16 GB 4
TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)
Có
NGÔN NGỮ HIỂN THỊ
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN
Có
Các tính năng dành cho PlayStation5
ĐIỀU CHỈNH SẮC THÁI MÀU HDR TỰ ĐỘNG
Có
CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH HÌNH ẢNH THEO THỂ LOẠI
Có
Tiết kiệm điện và năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
-
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
55 inch (54,6 inch)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)
0,5 W
HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)
0,0 mg
KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG
Có
TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR
-
SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN
-
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN
Có
YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)
50/60 Hz, 220 V - 240 V AC
Thiết kế
MÀU CHÂN ĐẾ
Chấm màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
MÀU VIỀN
Màu đen
THIẾT KẾ VIỀN
Bề mặt phẳng
THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ
Chân đế dạng tấm mỏng
Bộ dò đài tích hợp
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)
B/G,D/K,I,M
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
DVB-T/T2
CI+
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)
-
Trợ năng
MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)
Có
TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH
Có
PHỤ ĐỀ
Phụ đề
PHÓNG TO CHỮ
Có
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH
Có 3
LỐI TẮT TRỢ NĂNG
Có
Phụ kiện
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Bộ phận camera (CMU-BC1) 2; Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Pin
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá BNBX
Thông tin chi tiết
Tổng công suất loa | 20W (10W + 10W), 2.0 kênh |
---|---|
Số lượng loa | 2 |
Công nghệ âm thanh | Thiết kế loa cân bằng X-Balanced Speaker, Dolby Atmos, DTS Digital Surround, S-Master Digital Amplifier, S-Force Front Surround |
Thương hiệu | Sony |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Hệ điều hành, giao diện | Android 11 |
Công nghệ xử lý hình ảnh | công nghệ LED nền (Direct LED, Frame dimming), 4K X-Reality PRO, Triluminos PRO, XR Motion Clarity, Auto mode |
Model | KD-55X80K |
Xuất xứ | Malaysia |
Hình ảnh | 4K (UHD) |
Xem 3D | Không |
SKU | 2989082886916 |