D-LINK DGS-F1018P-E - Bộ chia cổng mạng 250M 16 cổng 1000Mbps với 2 cổng uplink - - Hàng Chính Hãng
Thương hiệu: D-Link | Xem thêm các sản phẩm Bộ chia mạng - Switch của D-LinkMô tả ngắn
Máy tính & Laptop > Thiết Bị Mạng > Bộ chia mạng || D-LINK DGS-F1018P-E - Bộ chia cổng mạng 250M 16 cổng 1000Mbps với 2 cổng uplink - - Hàng Chính HãngCòn hàng
So sánh giá ×
Công ty:Trust Link (Good Speed)Xem thêm các sản phẩm Bộ chia mạng - Switch bởi Trust Link (Good Speed)
- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu D-LINK DGS-F1018P-E - Bộ chia cổng mạng 250M 16 cổng 1000Mbps với 2 cổng uplink - - Hàng Chính Hãng
D-LINK DGS-F1018P-E - Bộ chia cổng mạng 250M 16 cổng Port 1000Mbps với 2 cổng uplink✔✔✔ MÔ TẢ SẢN PHẨM ✔✔✔
• Hỗ trợ IEEE 802.3at / af Power over Ethernet (PoE) cho phép cấp nguồn cho Thiết bị hỗ trợ PoE lên đến 250M cho các cổng 1 đến 8 và lên đến 100M cho từ cổng 9 đến 16.
• Dung lượng nguồn 150W PoE lớn và lên đến 30 W cho mỗi cổng để cấp nguồn đồng thời cho nhiều Thiết bị tương thích với PoE
• Chế độ plug-and-play giúp thiết bị được cài đặt nhanh chóng và dễ dàng mà không cần ấu hình bổ sung.
✔✔✔ BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 36 THÁNG ✔✔✔
✔ CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG 100%
✔✔✔ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ✔✔✔
Nguồn: •150W
Nhiệt độ:
• Hoạt động : 0 to 40 °C (32 to 104 °F)
Độ ẩm:
• Hoạt động : 0% to 95% RH không ngưng tụ
• Bảo quản: 0% to 95% RH không ngưng tụ
Size
• Desktop (with Mounting Kit)
Interfaces
• 16 10/100 /1000 B ASE-T ports
• 2 SFP
Standards
• IEEE 802.3ab,Gigabit Ethernet standards
•IEEE 802.3u,Fast Ethernet standard
•IEEE 802.3ab,Gigabit Ethernet standards
• IEEE 802.3x,Full-duplex Ethernet data link layers
• IEEE 802.3af/at ,Ethernet power supply POE standard
• IEEE 802.3az, EEE, Energy Efficient Ethernet Standard
• IEEE 802.3z, Gigabit Ethernet fiber-optic standard
OSI Layer
• Layer 2
Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDI-X adjustment on all ports
Lighting Protection
• 6KV
Mac address • 8K
Transmission Method
• Adopt Store-and-forward
Switching Fabric
• 36 G bps
Data Transfer Rates
• Giga bit Ethernet 1000 Mbps
• Ethernet 100 Mbps
Packet Filtering / Forwarding Rates
• 10M port maximum 14800pps
• 100M port maximum 148800pps
• 1000M port maximum 1488000pps
PoE Standards
• IEEE 802.3af
• IEEE 802.3at
PoE-Capable Ports
• Port 1 - 16 (Port 1 - 8 PoE can support up to 250m @ 10Mbps with Extend enabled)
Power Budget
• 150 W (30 W max. per PoE port)
Giá SHDW
Từ khóa
bộ chia hdmi 1 ra 4đầu chia mạngdraytektp linkwifi tp linkswitch 1000mbpstplink switch gigabitswitch mạngbộ chia mạngswich tplink 6switch 5 cổngswitch 5 cong gigabitswitch 16 port linksysswitch tplinktp link 5 port gigabitswich nguồn poethiết bị chia mạng 8 cổngswitch 1gb 5 portswich 24 port tplinktp link sg1008dbộ chia mạng tp linkppoe swivhd-link switchbộ chia mạng lanpoechia mạngtp link switch 1gbswitch poehub chia mạngswitch tp-link 5 ports 10/100/1000